Có 1 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 4
Bộ: triệt 丿 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフフ一
Thương Hiệt: PVSM (心女尸一)
Unicode: U+4E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin: , ㄨˋ
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ô

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngựa ô (ngựa đen)