Âm Nôm: ô Tổng nét: 4 Bộ: triệt 丿 (+3 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: ノフフ一 Thương Hiệt: PVSM (心女尸一) Unicode: U+4E4C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô Âm Quan thoại: wū ㄨ, wù ㄨˋ Âm Quảng Đông: wu1