Có 11 kết quả:

bấpmạpmấpmậpmặpphúpphạpphậpphặpphốpphụp
Âm Nôm: bấp, mạp, mấp, mập, mặp, phúp, phạp, phập, phặp, phốp, phụp
Tổng nét: 4
Bộ: triệt 丿 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HINO (竹戈弓人)
Unicode: U+4E4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạp
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): とぼ.しい (tobo.shii), とも.しい (tomo.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 4

Dị thể 5

1/11

bấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bấp bênh

mạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập mạp

mấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mấp máy

mập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo mập

mặp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chắc mặp

phúp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đập phúp phúp

phạp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phạp (thiếu): bất phạp kì nhân (không thiếu những người như vậy)

phập

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phập phồng

phặp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chém phặp

phốp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phốp pháp

phụp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lọt phụp