Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
binh
乒
Âm Nôm:
binh
Tổng nét: 6
Bộ:
triệt 丿
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
丘
丿
Nét bút:
ノ丨一丨一ノ
Thương Hiệt: OMH (人一竹)
Unicode:
U+4E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
binh
Âm Pinyin:
pīng
ㄆㄧㄥ
Âm Quảng Đông:
bing1
,
ping1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
binh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)