Có 1 kết quả:

binh
Âm Nôm: binh
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨一丨一ノ
Thương Hiệt: OMH (人一竹)
Unicode: U+4E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: binh
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Quảng Đông: bing1, ping1

Tự hình 2

1/1

binh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)