Âm Nôm: hổ Tổng nét: 7 Bộ: triệt 丿 (+6 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: ノノ一一丨フ丨 Thương Hiệt: HQB (竹手月) Unicode: U+4E55 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hổ Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Nhật (kunyomi): とら (tora) Âm Hàn: 호