Có 2 kết quả:
quai • quay
Tổng nét: 8
Bộ: triệt 丿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一丨丨一一ノフ
Thương Hiệt: HJLP (竹十中心)
Unicode: U+4E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quai
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku), もとる (motoru)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwaai1
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku), もとる (motoru)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwaai1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quai nón
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quay lại