Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thắng, thừa
Tổng nét: 9
Bộ: triệt 丿 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDT (竹木廿)
Unicode: U+4E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: triệt 丿 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDT (竹木廿)
Unicode: U+4E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thặng, thừa
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), -の.り (-no.ri), の.せる (no.seru)
Âm Hàn: 승
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), -の.り (-no.ri), の.せる (no.seru)
Âm Hàn: 승
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0