Có 7 kết quả:

hắtlớtátấtắcắtặc
Âm Nôm: hắt, lớt, át, ất, ắc, ắt, ặc
Tổng nét: 1
Bộ: ất 乙 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: NU (弓山)
Unicode: U+4E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ất
Âm Pinyin: ㄧˇ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): おと- (oto-), きのと (kinoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut3, jyut6

Tự hình 5

Dị thể 3

1/7

hắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hắt hủi

lớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lớt nhớt

át

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lấn át

ất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ất bảng

ắc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đầy ắc (đầy ất)

ắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ắt là (đúng như vậy, chắc thế)

ặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ắt thật (chắc hẳn thế)