Có 1 kết quả:

ất
Âm Nôm: ất
Tổng nét: 1
Bộ: ất 乙 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XU (重山)
Unicode: U+4E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ất, hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, ㄧㄚˋ, ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), かく.れる (kaku.reru), かか.す (kaka.su), よ.る (yo.ru)
Âm Quảng Đông: jan2, jyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ất

phồn thể

Từ điển phổ thông

ất (bộ gốc)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)