Có 1 kết quả:

ấtdạng2
Âm Nôm: ấtdạng2
Tổng nét: 1
Bộ: ất 乙 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút:
Thương Hiệt: XN (重弓)
Unicode: U+4E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ

Tự hình 1

1/1

ấtdạng2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)