Có 1 kết quả:
khiết
Tổng nét: 2
Bộ: ất 乙 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフ
Thương Hiệt: PN (心弓)
Unicode: U+4E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết, mã, mị
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): やぶにらみ (yabunirami)
Âm Quảng Đông: mat1, me1, me2, me5, mi1, ne6
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): やぶにらみ (yabunirami)
Âm Quảng Đông: mat1, me1, me2, me5, mi1, ne6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết tà (nháy mắt có ý gian)