Có 1 kết quả:

khiết
Âm Nôm: khiết
Tổng nét: 2
Bộ: ất 乙 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフ
Thương Hiệt: PN (心弓)
Unicode: U+4E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết, , mị
Âm Pinyin: miē ㄇㄧㄝ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): やぶにらみ (yabunirami)
Âm Quảng Đông: mat1, me1, me2, me5, mi1, ne6

Tự hình 2

1/1

khiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết tà (nháy mắt có ý gian)