Có 1 kết quả:

cửu
Âm Nôm: cửu
Tổng nét: 2
Bộ: ất 乙 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: KN (大弓)
Unicode: U+4E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cửu
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

cửu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bảng cửu chương; cửu tuyền