Có 1 kết quả:
cửu
Tổng nét: 2
Bộ: ất 乙 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: KN (大弓)
Unicode: U+4E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cửu
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu)
Âm Hàn: 구, 규
Âm Quảng Đông: gau2
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu)
Âm Hàn: 구, 규
Âm Quảng Đông: gau2
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bảng cửu chương; cửu tuyền