Có 3 kết quả:

gậtkhấtkhắt
Âm Nôm: gật, khất, khắt
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一フ
Thương Hiệt: ON (人弓)
Unicode: U+4E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ, ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), キツ (kitsu), キ (ki), キケ (kike), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): こ.う (ko.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hat1

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

gật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

khất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khất thực

khắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khắt khe