Có 1 kết quả:

hương
Âm Nôm: hương
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフノ
Thương Hiệt: VVH (女女竹)
Unicode: U+4E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: hoeng1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cố hương, quê hương