Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cái, gái
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét), sơn 山 (+1 nét)
Hình thái: ⿰山乚
Nét bút: 丨フ丨フ
Thương Hiệt: XXXUA (重重重山日)
Unicode: U+4E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: ất 乙 (+3 nét), sơn 山 (+1 nét)
Hình thái: ⿰山乚
Nét bút: 丨フ丨フ
Thương Hiệt: XXXUA (重重重山日)
Unicode: U+4E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): たわ (tawa), たお (tao)
Âm Hàn: 할
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): たわ (tawa), たお (tao)
Âm Hàn: 할
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0