Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一フ
Thương Hiệt: YRU (卜口山)
Unicode: U+4E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うらな.う (urana.u)
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phù kê (viết vào bảng nhỏ)