Có 2 kết quả:
loàn • loạn
Tổng nét: 7
Bộ: ất 乙 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰舌乚
Nét bút: ノ一丨丨フ一フ
Thương Hiệt: HRU (竹口山)
Unicode: U+4E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loạn
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ロン (ron)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ (mida), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: lyun6
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ロン (ron)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ (mida), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 란
Âm Quảng Đông: lyun6
Tự hình 2
Dị thể 19
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăng loàn
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nổi loạn