Có 4 kết quả:
nhú • nhũ • nhỗ • vú
Tổng nét: 8
Bộ: ất 乙 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰孚乚
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ
Thương Hiệt: BDU (月木山)
Unicode: U+4E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhũ
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), ち (chi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū)
Âm Nhật (kunyomi): ちち (chichi), ち (chi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhú lên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhũ hoa (đầu vú)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vú mẹ