Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: can, gàn, khan, kiền
Tổng nét: 12
Bộ: ất 乙 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一丨ノ一フ
Thương Hiệt: JJON (十十人弓)
Unicode: U+4E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 1

Dị thể 1