Có 2 kết quả:
loàn • loạn
Tổng nét: 13
Bộ: ất 乙 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿱爫⿱龴⿵冂⿱厶又乚
Nét bút: ノ丶丶ノフ丶丨フフ丶フ丶フ
Thương Hiệt: BBU (月月山)
Unicode: U+4E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loạn
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ロン (ron)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ.れ (mida.re), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: lyun6
Âm Pinyin: luàn ㄌㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ロン (ron)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru), みだ.る (mida.ru), みだ.す (mida.su), みだ.れ (mida.re), おさ.める (osa.meru), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: lyun6
Tự hình 4
Dị thể 23
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lăng loàn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nổi loạn