Có 7 kết quả:

kiếtliễuléolíulẽolếulểu
Âm Nôm: kiết, liễu, léo, líu, lẽo, lếu, lểu
Tổng nét: 2
Bộ: quyết 亅 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: NN (弓弓)
Unicode: U+4E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễu
Âm Pinyin: ㄌㄜ, le , liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu5

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/7

kiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiết nhiên nhất thân (lủi thủi một mình)

liễu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu

léo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khéo léo

líu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dính líu

lẽo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạnh lẽo

lếu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lếu láo

lểu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lểu thểu