Có 2 kết quả:

nhừ
Âm Nôm: , nhừ
Tổng nét: 4
Bộ: quyết 亅 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ丶フ丨
Thương Hiệt: NINN (弓戈弓弓)
Unicode: U+4E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あらかじ.め (arakaji.me)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu5

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)

nhừ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chín nhừ; đánh nhừ đòn