Có 3 kết quả:
chanh • danh • tranh
Tổng nét: 6
Bộ: quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱⺈⿻⺕㇚
Nét bút: ノフフ一一丨
Thương Hiệt: NSD (弓尸木)
Unicode: U+4E89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhéng ㄓㄥˊ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あらそ.う (araso.u), いか.でか (ika.deka)
Âm Hàn: 쟁
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhéng ㄓㄥˊ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あらそ.う (araso.u), いか.でか (ika.deka)
Âm Hàn: 쟁
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
danh nhau miếng ăn (tranh nhau)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà tranh; tranh vanh (chênh vênh)