Có 2 kết quả:

sự
Âm Nôm: sự,
Tổng nét: 8
Bộ: quyết 亅 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: JLLN (十中中弓)
Unicode: U+4E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sự
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 5

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

sự

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sự việc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì mũi, xì hơi; lì xì