Có 2 kết quả:

nhìnhị
Âm Nôm: nhì, nhị
Tổng nét: 2
Bộ: nhị 二 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一一
Thương Hiệt: MM (一一)
Unicode: U+4E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

nhì

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thứ nhì

nhị

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhị phân