Có 4 kết quả:
súc • sục • xúc • xục
Tổng nét: 3
Bộ: nhị 二 (+1 nét)
Hình thái: ⿱一丁
Nét bút: 一一丨
Thương Hiệt: MMN (一一弓)
Unicode: U+4E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc, xúc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách súc (đi chậm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sục sạo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xúc lập (sừng sững)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xục xạo