Có 3 kết quả:
vo • vu • vò
Tổng nét: 3
Bộ: nhị 二 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨
Thương Hiệt: MD (一木)
Unicode: U+4E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu, ư, vu
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ここに (kokoni), ああ (ā), おいて (oite), に (ni), より (yori), を (o)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ここに (kokoni), ああ (ā), おいて (oite), に (ni), より (yori), を (o)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vo gạo, vòng vo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vò võ