Có 1 kết quả:
vân
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱二厶
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: MMI (一一戈)
Unicode: U+4E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): い.う (i.u), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): い.う (i.u), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vân mây; vân vũ (làm tình)