Có 2 kết quả:

hổhỗ
Âm Nôm: hổ, hỗ
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フフ一
Thương Hiệt: MVNM (一女弓一)
Unicode: U+4E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): たが.い (taga.i), かたみ.に (katami.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

hổ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hổ thẹn, xấu hổ

hỗ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỗ trợ, tương hỗ