Có 1 kết quả:
ngũ
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ一
Thương Hiệt: MDM (一木一)
Unicode: U+4E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng5
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngã ngũ