Có 6 kết quả:
giếng • tĩn • tểnh • tễnh • tỉn • tỉnh
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一ノ丨
Thương Hiệt: TT (廿廿)
Unicode: U+4E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đán, tỉnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng2, zing2
Tự hình 7
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giếng khơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cái hũ tĩn, cái tĩn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấp tểnh (tính việc lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập tễnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉn (chum nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh (giếng; gọn gàng)