Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tớ, tư
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱二二
Nét bút: 一一一一
Thương Hiệt: MMMM (一一一一)
Unicode: U+4E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: nhị 二 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱二二
Nét bút: 一一一一
Thương Hiệt: MMMM (一一一一)
Unicode: U+4E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0