Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuế, tuổi
Tổng nét: 5
Bộ: nhị 二 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一
Thương Hiệt: UMM (山一一)
Unicode: U+4E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi), とせ (tose), よわ.い (yowa.i)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0