Có 3 kết quả:

cắngcứnghẵng
Âm Nôm: cắng, cứng, hẵng
Tổng nét: 6
Bộ: nhị 二 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一
Thương Hiệt: MAM (一日一)
Unicode: U+4E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cắng, hoàn, tuyên
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, gèng ㄍㄥˋ, huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: gang2

Tự hình 2

Dị thể 16

Bình luận 0

1/3

cắng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)

cứng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng

hẵng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẵng để đó