Có 5 kết quả:
cắng • cẳng • cứng • gắng • hẵng
Tổng nét: 6
Bộ: nhị 二 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: MBM (一月一)
Unicode: U+4E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cắng
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 긍
Âm Quảng Đông: gang2
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru), もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 긍
Âm Quảng Đông: gang2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cắng cổ cập kim (từ xưa tới nay)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cẳng chân, cẳng ghế
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gắng công
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẵng để đó