Có 1 kết quả:

á
Âm Nôm: á
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: MTC (一廿金)
Unicode: U+4E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

á

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khôi (đỗ nhì)