Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: á
Tổng nét: 7
Bộ: nhị 二 (+5 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: XMLLM (重一中中一)
Unicode: U+4E9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2