Có 2 kết quả:
a • á
Tổng nét: 8
Bộ: nhị 二 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: MLLM (一中中一)
Unicode: U+4E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: á
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
A ha! vui quá.
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
amen