Có 3 kết quả:
cấc • cức • cực
Tổng nét: 8
Bộ: nhị 二 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ丨丨フ一フ丶一
Thương Hiệt: MEM (一水一)
Unicode: U+4E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cức, khí
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba), すみやか (sumiyaka)
Âm Hàn: 극, 기
Âm Quảng Đông: gik1, kei3
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba), すみやか (sumiyaka)
Âm Hàn: 극, 기
Âm Quảng Đông: gik1, kei3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lấc cấc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cức phán (rất mong)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ