Có 2 kết quả:

vong
Âm Nôm: vong,
Tổng nét: 3
Bộ: đầu 亠 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丶一フ
Thương Hiệt: YV (卜女)
Unicode: U+4EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vong,
Âm Pinyin: wáng ㄨㄤˊ, ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): な.い (na.i), な.き- (na.ki-), ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぶ (horo.bu), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mong4, mou4

Tự hình 6

Dị thể 4

1/2

vong

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vong mạng, vong hồn, vong quốc, vong mệnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vô định; vô sự