Có 2 kết quả:
cang • khảng
Tổng nét: 4
Bộ: đầu 亠 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亠几
Nét bút: 丶一ノフ
Thương Hiệt: YHN (卜竹弓)
Unicode: U+4EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, cương, hàng, kháng
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たかぶる (takaburu)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1, kong3
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たかぶる (takaburu)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: gong1, kong3
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cang (làm oai)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem kháng