Có 1 kết quả:
giao
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亠父
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YCK (卜金大)
Unicode: U+4EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru), まじ.える (maji.eru), ま.じる (ma.jiru), まじ.る (maji.ru), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), -か.う (-ka.u), か.わす (ka.wasu), かわ.す (kawa.su), こもごも (komogomo)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.わる (maji.waru), まじ.える (maji.eru), ま.じる (ma.jiru), まじ.る (maji.ru), ま.ざる (ma.zaru), ま.ぜる (ma.zeru), -か.う (-ka.u), か.わす (ka.wasu), かわ.す (kawa.su), こもごも (komogomo)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giao du; kết giao; xã giao