Có 1 kết quả:
diệc
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱亠⿻⿰㇑㇚八
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: YLNC (卜中弓金)
Unicode: U+4EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệc
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)