Có 1 kết quả:

diệc
Âm Nôm: diệc
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: YLNC (卜中弓金)
Unicode: U+4EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệc
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

diệc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)