Có 2 kết quả:
kinh • kiêng
Tổng nét: 8
Bộ: đầu 亠 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱⿱亠口小
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+4EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh, nguyên
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh đô
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kiêng nể