Có 2 kết quả:

đìnhđứa
Âm Nôm: đình, đứa
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: YRBN (卜口月弓)
Unicode: U+4EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チン (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

đình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đình chùa; đình ngọ (giữa trưa)

đứa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ