Có 1 kết quả:

lượng
Âm Nôm: lượng
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: YRBU (卜口月山)
Unicode: U+4EAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lượng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượng (sáng, thanh cao)