Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hưởng
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⿱亠口日
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRA (卜口日)
Unicode: U+4EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Hình thái: ⿱⿱亠口日
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRA (卜口日)
Unicode: U+4EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hanh
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0