Có 1 kết quả:

thân
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTD (卜廿木)
Unicode: U+4EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Quảng Đông: can1

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

thân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song thân (cha mẹ); thân cận