Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thân
亲
Âm Nôm:
thân
Tổng nét: 9
Bộ:
đầu 亠
(+7 nét),
lập 立
(+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
⿱
立
朩
Nét bút:
丶一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTD (卜廿木)
Unicode:
U+4EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thân
Âm Pinyin:
qīn
ㄑㄧㄣ
,
qìng
ㄑㄧㄥˋ
,
xīn
ㄒㄧㄣ
Âm Quảng Đông:
can1
Tự hình
2
Dị thể
10
媇
榛
親
𡩁
𡪔
𢈥
𢾉
𧠍
𧠸
𧡘
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
thân
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
song thân (cha mẹ); thân cận