Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 10
Bộ: đầu 亠 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フノ一フ
Thương Hiệt: YRBP (卜口月心)
Unicode: U+4EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 4

Dị thể 2