Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 12
Bộ: đầu 亠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一丨一ノフ
Thương Hiệt: YRBN (卜口月弓)
Unicode: U+4EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0