Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 12
Bộ: đầu 亠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YQIV (卜手戈女)
Unicode: U+4EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (đồ mặc nhà; hỗn láo)